NASDAQ Q-50 - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VictoryShares Nasdaq Next 50 ETF QQQN US92647X8065 | Cổ phiếu | 28,577 tr.đ. | 7.184,245 | VictoryShares | 0,18 | Large Cap | NASDAQ Q-50 | 9/9/2020 | 31,68 | 4,70 | 27,66 |
Motilal Oswal Nasdaq Q 50 ETF Exchange Traded Fund Units 543437.BO INF247L01AU3 | Cổ phiếu | - | - | Motilal Oswal | 0,42 | Large Cap | NASDAQ Q-50 | 29/12/2021 | 73,73 | 4,81 | 26,14 |
1